Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Know again” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • Thành Ngữ:, to be dead against somebody, kiên quyết phản đối ai
  • Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a
  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
  • Idioms: to have a bias against sb, thành kiến với ai
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • Thành Ngữ:, against one's better judgment, dú thấy như vậy là ngu ngốc
  • Thành Ngữ:, to be ( go ) against the grain, trái ý muốn
  • chuyên sâu, in-depth knowledge, kiến thức chuyên sâu
  • Idioms: to be hard up against it ; to have it hard, (mỹ)lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • Thành Ngữ:, as much ( many ) again, nhiều gấp đôi
  • Thành Ngữ:, half as much ( many ) again, nhiều gấp rưỡi
  • Thành Ngữ:, to go against one's conscience, làm trái với lương tâm
  • Idioms: to be up against difficulties, vấp phải, gặp phải, những nỗi khó khăn
  • Thành Ngữ:, to draw one's pen against somebody, vi?t d? kích ai
  • Thành Ngữ:, to lift one's hand against somebody, giơ tay đánh ai
  • Thành Ngữ:, to be one's own man again, lấy lại được bình tĩnh
  • Idioms: to have designs on against sb, có mưu đồ ám hại ai
  • Thành Ngữ:, to tell against, làm chứng chống lại, nói điều chống lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top