Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Know again” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Thành Ngữ:, to come against, d?ng ph?i, va ph?i
  • Thành Ngữ:, to cut and come again, an ngon mi?ng
  • Idioms: to go against the current, Đi ngược dòng nước
  • Thành Ngữ:, time and ( time ) again, nhi?u l?n l?p di l?p l?i
  • Idioms: to take scunner at ( against )sth, ghét cay ghét đắng cái gì
  • Thành Ngữ:, up against something, tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với
  • Thành Ngữ:, to bid against ( up , in ), trả hơn tiền; tăng giá
  • Thành Ngữ:, to be hard up against it, o have it hard
  • Idioms: to be dead against sth, kịch liệt phản đối việc gì
  • / ri´kælsi¸treit /, nội động từ, ( + against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang,
  • Thành Ngữ:, to lift one's hands against sb, de do? ho?c t?n công ai
  • Thành Ngữ:, work against time, h?t s?c kh?n truong; ch?y dua v?i th?i gian
  • Thành Ngữ:, time and again, time
  • Thành Ngữ:, half as much again, half
  • Thành Ngữ:, to come again, tr? l?i
  • Thành Ngữ:, against time, time
  • Nghĩa chuyên ngành: against documents,
  • Thành Ngữ:, once and again, once
  • Thành Ngữ:, it is something to be safe home again, về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top