Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L ennemi” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.402) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vi chính tắc, microcanonical ensemble, tập hợp vi chính tắc
  • drunkenness reveals what soberness conceals, rượu vào lời ra
  • / sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability , vulnerableness
  • Danh từ: thời kỳ thanh thiếu niên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenility , puberty , salad days...
  • / ¸inik´spiəriəns /, Danh từ: sự thiếu kinh nghiệm, non dạ, non tay, Từ đồng nghĩa: noun, greenness , inexpertness , rawness
  • / ´blæηknis /, Từ đồng nghĩa: noun, barrenness , hollowness , inanity , vacancy , vacuity , vacuousness , desolation , vacuum , void
  • / ˌædlˈɛsəns /, như adolescency, Danh từ: thời thanh niên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, boyhood , girlhood , greenness...
  • Idioms: to be intrigued by the suddenness of an event, ngạc nhiên vì biến cố đột ngột
  • / in´ekspətnis /, danh từ, sự không chuyên môn, sự không thạo, Từ đồng nghĩa: noun, greenness , rawness
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
  • / ,zu:dai'næmik /, thuộc sinh lý động vật,
  • / dis´kə:tisi /, Danh từ: sự bất lịch sự, sự khiếm nhã, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness...
  • genđệm,
  • tiềnnấm,
  • / ¸bærə´ku:də /, Danh từ: (động vật học) cá nhồng, Kinh tế: cá nhồng, Từ đồng nghĩa: noun, fish , guaguanche , sennet,...
  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • anđehit xinnamic,
  • / in´saisivnis /, danh từ, tính sắc bén, sự nhọn, tính sắc sảo, tính sâu sắc, Từ đồng nghĩa: noun, bite , keenness , sharpness , sting
  • / ¸ædi´næmik /, tính từ, (y học) mệt lử, kiệt sức,
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top