Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Linh” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´mɔ:fəs /, Tính từ: không có hình dạng nhất định, vô định hình, (khoáng chất) không kết tinh, Cơ khí & công trình: không định hình,
  • / ´linsi:d /, Danh từ: hạt lanh, Hóa học & vật liệu: hạt lanh, Kinh tế: hạt lanh, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun...
  • Danh từ: tính vô hình, tính vô thể, tính thần linh, tính thiên thần, (pháp lý) tính không cụ thể,
  • / im´bʌs /, Ngoại động từ: cho (lính, hàng...) lên xe, Nội động từ: lên xe
  • đường dây gọi, calling line identification (cli), nhận dạng đường dây gọi, cli ( callingline identification ), nhận dạng đường dây gọi, clir ( callingline identification rectification ), sự chỉnh lại nhận dạng đường...
  • / 'ventʃə /, Danh từ: dự án kinh doanh, công việc kinh doanh (nhất là về thương mại, nơi có nguy cơ thất bại); việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ,...
  • / ¸ʌniks´pektidnis /, danh từ, tính chất bất ngờ, tính chất thình lình, tính chất đột xuất; tính chất gây ngạc nhiên,
  • bre/ əʊn /, name/ oʊn /, Hình thái từ: Từ xác định, đại từ: của chính mình, của riêng mình, tự mình, Ngoại động từ:...
  • / dɪˈkri /, Danh từ: sắc lệnh, nghị định, chiếu chỉ, bản án, Động từ: ra lệnh, quy định bằng sắc lệnh, Hình thái từ:...
  • cuốn, sự cuốn, sự cuộn, sự cuộn ngang (màn hình), sự xem lướt, back-scrolling, sự cuốn lùi, back-scrolling, sự cuộn lùi, display scrolling, sự cuộn màn hình, line...
  • vành điều chỉnh, vành gá, vành chặn, vành đặt, vành thiết lập, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng điều chỉnh, light value setting ring, vành đặt trị số sáng
  • Thành Ngữ:, to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đánh nhau ở nước ngoài)
  • Ngoại động từ: lại đăng ký, lại chiêu mộ (lính), Nội động từ: lại đăng ký, lại tòng quân,
  • / ´fʌlminənt /, Tính từ: nổ, (y học) phát mau chóng; phát bất thình lình, Y học: bạo phát,
  • ống lót, ống lót xilanh, ống lót xy-lanh, lớp lót xilanh, sơ mi xilanh, sleeve cylinder liner, ống lót xilanh (xy lanh rời)
  • (adj) đã bình ổn, đã ổnđịnh, đã được gia cố, đã ổn định, đã bình ổn, đã được gia cố, được điều chỉnh, được ổn định, stabilized in frequency,...
  • lanhtô gạch, lanhtô gạch xây một hàng, wedge-shaped brick lintel, lanhtô gạch hình nêm
  • phòng làm lạnh, buồng lạnh, phòng lạnh, annular cooling chamber, buồng lạnh hình vòng
  • Danh từ: cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo lĩnh, hợp đồng bảo lãnh, hợp đồng bảo...
  • / ¸bʌmə´ri: /, danh từ, người môi giới (ở chợ cá bin-linh-ghết, luân đôn), người khuân vác (ở chợ bán thịt luân đôn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top