Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Linh” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.550) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kính định hình, thủy tính định hình,
  • / ´souldʒəli /, tính từ, giống như người lính; có những đức tính của người lính, có vẻ quân nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, a tall , soldielry man, một người đàn ông cao,...
  • Tính từ: không lấp lánh, không lung linh, không rung rinh,
  • / ´link¸said /, tính từ, tinh mắt như mèo rừng linh,
  • Thành Ngữ:, to fling caution to the wind, liều lĩnh, liều mạng
  • Danh từ: Đồng tiền vàng cũ của anh trị giá 10 silinh,
  • Thành Ngữ:, to come upon, t?n công b?t thình lình, d?t kích
  • / ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài), to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi...
  • tiền gửi không có người lãnh, tiền gửi không có người lĩnh,
  • / dou'mein/də´mein /, Danh từ: Đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực, Toán & tin:...
  • / ´ʃeiplis /, Tính từ: không có hình dạng xác định, không thanh lịch về hình dáng; dị hình, kỳ quái, Kỹ thuật chung: vô định hình, Từ...
  • Thành Ngữ:, out of a clear sky, thình lình, không báo trước
  • Idioms: to be displaced by .., (chỉ một đạo quân)Được thay thế(lính)
  • khoan định hướng, sự khoan định hướng, khoan định hướng, controlled directional drilling, khoan định hướng được điều chỉnh, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • / 'stænd,pætə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); nhà chính trị bảo thủ,
  • / ¸inkɔ:´pɔ:riəl /, Tính từ: vô hình, vô thể, (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần, (pháp lý) không cụ thể, Hóa học & vật liệu: vô hình, vô...
  • Danh từ: (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt,
  • Thành Ngữ:, to light out, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) thình lình b? di
  • / 'wɔriə /, Danh từ: chiến binh, binh lính, thành viên của một bộ lạc chiến đấu cho bộ lạc, Từ đồng nghĩa: noun, the unknown warrior, chiến sĩ vô...
  • Thành Ngữ:, all of a sudden, bất thình lình; một cách bất ngờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top