Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Listen in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´tenʃən /, Danh từ: sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng, Kỹ thuật chung: căng phồng,
  • / dis´tend /, Ngoại động từ: làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...), Nội động từ: sưng to, sưng phồng (mạch máu...);...
  • dây mồi nổ, kíp nổ, ngòi nổ, đầu đạn, Địa chất: kíp nổ, delay blasting cap, ngòi nổ chậm, electric blasting cap, ngòi nổ điện, electric blasting cap, ngòi nổ dùng điện, instantaneous...
  • viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • / ´distəntli /, phó từ, lạnh nhạt, hững hờ, the girl looked distantly at them, cô gái nhìn họ một cách lạnh nhạt, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�, an distantly resembles his...
  • / pə:´djuərəbl /, Tính từ: vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mãi mãi; lâu đài, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lasting...
  • khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn thấy, tầm nhìn xa, optimal sight distance, tầm nhìn tối ưu, stopping sight distance,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
  • sự phun cát (để làm sạch vật đúc), phun cát, sandblasting machine, máy phun cát, sandblasting nozzle, vòi phun cát làm sạch
  • Tính từ: có bàn tay, riết róng, two fisted, có hai bàn tay, close fisted, riết róng; bủn xỉn
  • / ,pɑ:kis'tɑ:ni /, Tính từ: (thuộc) pa-ki-xtăng, Danh từ: người pa-ki-xtăng, Kinh tế: thuộc về nước pakistăng, người pakistăng,...
  • bảng định tuyến, bảng đường truyền, bảng chuyển, routing table maintenance protocol, giao thức bảo trì bảng định tuyến, routing table management protocol, giao thức quản lý bảng định tuyến, routing table maintenance...
  • / ´deθlisnis /, danh từ, tính bất tử, tính bất diệt, sự sống mãi, Từ đồng nghĩa: noun, afterlife , eternity , everlasting life , everlastingness
  • thanh ghi chính, thanh ghi sơ cấp, primary register set, tập hợp thanh ghi chính, primary register set, tập hợp thanh ghi sơ cấp
  • Từ đồng nghĩa: noun, adjective, time without end , whole wide world , wide world , ceaselessness , eternality , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity, amaranthine , ceaseless , eternal , everlasting...
  • sự dải đá dăm, sự rải balat, đá dăm, pipeline ballasting, sự rải balat đệm (đường) ống dẫn, track ballasting, sự rải balát
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train (như) parliamentary,
  • / ˌɛgzɪˈstɛnʃəl , ˌɛksɪˈstɛnʃəl /, Tính từ: (thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc) sự sống còn, (triết học) khẳng định sự tồn tại,
  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top