Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Live down” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.239) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • passenger delivery, passenger transportation,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vivifying
  • / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful , copious , filled , flush , plenteous , prodigal , profuse , prolific , replete , teeming , alive...
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • Thành Ngữ:, skin somebody alive, lột sống ai; trừng phạt ai nghiêm khắc (nói để hăm doạ)
  • viết tắt, trả tiền khi nhận hàng ( cash on delivery),
  • cấp không khí, sự cung cấp không khí, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • / ´seivjə /, như saviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, conservator , defender , deliverer , friend in need , good samaritan * , guardian , guardian angel ,...
  • khí trời, không khí tự nhiên, không gian tự do, sự bao đi, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • Idioms: to be delivered of a poem, sáng tác một bài thơ
  • Thành Ngữ:, to deliver battle, giao chiến
  • Thành Ngữ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
  • Điểm giao hàng, địa điểm giao hàng, a place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor, là địa điểm quy định trong hợp đồng mà nhà thầu phải tuân thủ khi giao hàng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • Thành Ngữ:, to eat sb alive/ eat sb for breakfast, chinh phục, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, to be delivered of, sinh đẻ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to skin alive, lột sống (súc vật)
  • Thành Ngữ:, more dead than alive, gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự, dở sống dở chết
  • như delivery van, ô tô chở sản phẩm đến người tiêu dùng,
  • giao ngay, giao hàng ngay, price for immediate delivery, giá giao ngay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top