Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make an educated guess” Tìm theo Từ | Cụm từ (267.454) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make a sight of oneself, ăn mặc lố lăng
  • Thành Ngữ:, to make a balk of good ground, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
  • Thành Ngữ: sửa chữa, to make good, th?c hi?n; gi? (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, to make heavy weather of, khổ vì, điêu đứng vì
  • Thành Ngữ:, to make the sparks fly, gây ra sự xung đột
  • Thành Ngữ:, to make out one's case, chứng tỏ là mình đúng
  • Thành Ngữ:, to make a splash, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)
  • Thành Ngữ:, to make an end of, chấm dứt
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • Thành Ngữ:, to earn ( make ) one's bread, kiếm ăn, kiếm sống
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Thành Ngữ:, to make one's voice heard, giãi bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Danh từ: (về phim ảnh) (viết tắt) của parental guidance (phải có sự hướng dẫn của bố mẹ), (viết tắt) của paying guest (người khách...
  • Thành Ngữ:, to make oneself useful, giúp đỡ bằng những việc làm có ích
  • Thành Ngữ:, to make mountains of molehills, molehill
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top