Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make haste” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.722) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • ảnh maket, ảnh mô hình,
  • hội maketing,
  • maket phiếu lỗ,
  • maket lưỡng tông,
  • đèn maker,
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • Thành Ngữ:, more haste , less speed, thà chậm mà chắc, dục tốc bất đạt
  • phế liệu, nonrecovery waste materials, phế liệu hoàn toàn, recovery waste materials, phế liệu còn dùng lại được
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • Thành Ngữ:, pratice makes perfect, (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
  • Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • Danh từ: plate - maker, máy để làm bản kẽm in,
  • Thành Ngữ:, as near as makes no difference, súyt soát, chênh lệch chẳng bao nhiêu
  • đá mảnh, đá vảy, scale ice maker, máy làm (nước) đá mảnh
  • Thành Ngữ:, that makes two of us, (thông tục) hai chúng ta là một
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top