Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make old” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make merry, merry
  • Thành Ngữ:, to rake over old ashes, gợi lại những kỷ niệm không vui, khơi lại đống tro tàn
  • Thành Ngữ:, to be worth one's weight in gold, đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
  • Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh
  • Idioms: to go to , to mount , the scaffold, lên đoạn đầu đài
  • công trái, state loan bond, phiếu công trái, state loan bond holder, người có phiếu công trái
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
  • thép hình (đóng tàu), thép hình, thép cán, cold-rolled section, thép hình cán nguội, hot-rolled section, thép hình cán nóng
  • Idioms: to have a heavy cold, bị cảm nặng
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • Thành Ngữ:, all that glitters is not gold, (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
  • Thành Ngữ:, to make love to someone, love
  • Thành Ngữ:, to make the most of, most
  • / ´ha:tlis /, Tính từ: vô tâm, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brutal , callous , cold-blooded *...
  • Thành Ngữ:, to make a leg, cúi đầu chào
  • Thành Ngữ:, to make a tool of someone, tool
  • Thành Ngữ:, to make ready, chu?n b? s?n sàng
  • Thành Ngữ:, to make way, way
  • Thành Ngữ:, to give somebody the bag to hold, chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top