Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mirabilia” Tìm theo Từ | Cụm từ (14) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số nhiều của annus mirabilis,
  • / ¸ætrə´biliəs /, như atrabiliar,
  • danh từ, số nhiều là anni mirabiles, một năm đáng nhớ (do có những sự kiện đặc biệt),
  • / in´tə:minəbəlnis /, như interminability,
  • / ´imitəbəlnis /, như imitability,
  • / i´nimitəbəlnis /, như inimitability,
  • / i´nju:mərəbəlnis /, như innumerability,
  • / in´dɔmitəbəlnis /, như indomitability,
  • / ´memərəbəlnis /, danh từ, như memorability,
  • như unamiability,
  • danh từ, sự tử tế, sự đôn hậu, Từ đồng nghĩa: noun, consideration , benevolence , kindness , amiability
  • / ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness ,...
  • / ¸memərə´biliə /, Danh từ số nhiều: những sự việc đáng ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, annals , archives , collectibles , keepsakes , relics , remembrances...
  • lưới mạch kỳ diệu, lưới mạch kỳ diệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top