Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nâng” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vàng danặng,
  • / 'vægəbɔndiʤ /, Danh từ: thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất, cuộc sống lang thang, tụi du đãng, Y học: thói lang thang,...
  • pa lăng nâng,
  • (thuộc) phế nang-hang,
  • Danh từ: (kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động, palăng khí nén, tời khí, máy nâng kiểu khí nén, máy nâng khí nén, máy nâng dùng khí nén, Địa...
  • máy nâng điện, palăng điện, tời điện, Địa chất: thang máy chạy điện, máy nâng chạy điện, tời điện,
  • đường đẳng nâng,
  • giếng thế (năng),
  • / dʒimbəl /, Đo lường & điều khiển: la bàn cacđăng, Kỹ thuật chung: khớp vạn năng, khớp các đăng, gắn vào khớp các đăng, khớp cacđăng,
  • đanăng,
  • phổ đẳng năng,
  • màng đệm-niệu nang,
  • bạch biếnánh nắng,
  • (thuộc) phế nang-hang,
  • sự sưởi bằng điện, sưởi (bằng) điện, nung (bằng) điện, sự biến đổi thành nhiệt nhờ điện năng, sự gia nhiệt bằng điện, sự nung nóng bằng điện, sự sưởi ấm bằng điện, electric heating-up,...
  • mạng lưới cung cấp, nguồn điện chính, nguồn điện lưới, mạng điện năng, đường cấp nước chính, lưới điện, lưới điện chính, hệ thống điện lực, mạng cấp điện, mạng điện, mạng điện...
  • pa lăng tải nặng,
  • viêm bàng quang nang,
  • viêm bàng quang nang,
  • sự nối mạng cùng mức, sự nối mạng ngang hàng, appn ( advancepeer -to-peer networking ), sự nối mạng ngang hàng cải tiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top