Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nét” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.546) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời, magnetic dipole moment, mômen lưỡng...
  • viết tắt, sản lượng quốc gia thuần tịnh ( net national product),
  • tài liệu từ, magnetic document sorter-reader, bộ sắp xếp-đọc tài liệu từ
  • bộ trống, thiết bị trống, magnetic drum unit, bộ trống từ
  • Danh từ: xentimet, một phần trăm của một mét, centimét, cubic centimetre, centimét khối, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam,...
  • định giá thâm nhập, market penetration pricing, định giá thâm nhập thị trường
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • quá trình khử từ, adiabatic demagnetization process, quá trình khử từ đoạn nhiệt
  • dòng tự cảm, dòng ứng, dòng điện cảm ứng, dòng cảm ứng, dòng điện cảm ứng, break-induced current, dòng cảm ứng ngắt, geo-magnetically induced current, dòng điện cảm ứng điạ từ
  • thế vị vô hướng, thế vô hướng, magnetic scalar potential, từ thế vô hướng
  • nhiệt tinh thể hóa, nhiệt kế tinh, nhiệt kết tinh, nhiệt lượng kết tinh, nhiệt kết tinh, latent heat of crystallization, ẩn nhiệt kết tinh
  • / trɔ:l /, Danh từ: lưới rà, lưới rê, lưới vét (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl-net, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây câu giăng (như) trawl-line, setline, Động...
  • Tính từ: (thuộc) những điểm có cùng lực từ, đẳng từ, isomagnetic line, đường đẳng từ
  • địa chỉ mạng con, subnetwork address resolution entity (snare), thực thể phân giải địa chỉ mạng con
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • kết nối chéo, nối chéo, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet, tủ nối chéo cáp, cross-connect multiplexer, bộ dồn kênh nối chéo, cross-connect unit,...
  • mã đồng nhất hóa, mã nhận dạng, mã xác thực, mã định dạng, dnic ( datanetwork identification code ), mã nhận dạng mạng dữ liệu, pic ( personalidentification code ), mã nhận dạng cá nhân
  • nút chính, application program major node, nút chính của chương trình ứng dụng, channel-attachment major node, nút chính nối kết kênh, network control program major node, nút chính chương trình điều khiển mạng, packet major...
  • công trình môi trường, công nghệ môi trường, ngành môi trường, planetary environmental engineering, công nghệ môi trường hành tinh
  • kết cấu tàu, động lực, lực chuyển động, lực phát động, magneto motive force (mmf), từ động lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top