Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nasty ” Tìm theo Từ | Cụm từ (76) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a nasty spill, bị té một cái đau
  • Thành Ngữ:, a nasty piece of work, người khó gây cảm tình
  • Thành Ngữ:, to leave a nasty taste in the mouth, để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho
  • Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
  • / ¸skætə´lɔdʒik /, Y học: thuộc phân, Từ đồng nghĩa: adjective, barnyard , bawdy , broad , coarse , dirty , fescennine , filthy , foul , gross , lewd , nasty , profane...
  • Danh từ, số nhiều bits .of .work: (xấu nghĩa) một kẻ, một gã, a nasty bit of work, một gã xấu xa
  • / ´vaipərəs /, như viperish, thuộc rắn, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-natured , baleful , bitter , evil , evil-minded , green-eyed * , jealous , malevolent , mean , nasty , ornery , poisonous , rancorous...
  • / ´viksəniʃ /, tính từ, lắm điều, ti tiện, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà), her nasty , vixenish ways, những thói lăng loàn, hung dữ của chị ta
  • / ´ɔmbrei /, Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã, cabin occupied by a group of nasty looking hombres, căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở
  • / dis'paitful /, tính từ, hiềm thù, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, a despiteful remark, lời nhận xét có ác ý, black , evil , hateful , malicious , malign , malignant , mean , nasty , poisonous...
  • Tính từ: xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty, a pasty-faced youth, một thanh niên có khuôn mặt xanh xao
  • / ´dainəsti /, Danh từ: triều đại, triều vua, Xây dựng: triều đại, Từ đồng nghĩa: noun, brilliant dynasties in the vietnamese...
  • anastimat đối xứng,
  • như paederasty, loạn dâm hậu môn,
  • Idioms: to do gymnastics, tập thể dục
  • bệnh giun gnasthostoma,
  • anastimat đối xứng,
  • Tính từ: thuộc về xứ cornwall, cornish pasty, bánh patê làm bằng bột nhồi thịt và rau
  • / ¸ænəstig´mætik /, Tính từ: chính thị anaxtimatic,
  • Danh từ: giấc ngàn thu, the long lastỵsleep, giấc ngàn thu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top