Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Navire” Tìm theo Từ | Cụm từ (420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nitavirut,
  • nút ranvier,
  • nút ranvier,
  • nanivirus,
  • số nhiều củavibex,
  • đạo hàng quán tính, inertial navigation system (ins), hệ đạo hàng quán tính
  • / skændi'neiviə /, Danh từ: scandinavia (tiếng việt thường gọi: xcăngđinavia) là một khu vực ở bắc Âu gồm có vương quốc Đan mạch và 2 quốc gia thuộc bán đảo scandinavia là...
  • mạng toàn cầu, global network navigator (gnn), thiết bị đạo hàng mạng toàn cầu
  • napier, nepe,
  • lôgarit napier,
  • bậc llanvirni,
  • nút ranvier,
  • ma trận chuyển denavit-hartenberg,
  • nhánh sông, approach river arm, nhánh sông đến, navigable river arm, nhánh sông tàu qua lại được
  • cơ số napier,
  • giao thức chuyển dữ liệu khối lớn nadir,
  • cách đặt hệ trục kiểu denavit-hartenberg,
  • tối huệ quốc ( most-favored nation),
  • / stæ'hɑ:nəvizm /, Danh từ: phong trào thi đua năng suất cao (ở liên xô),
  • / ¸grævi´metrik /, Tính từ: phân tích trọng lượng, Kỹ thuật chung: phân tích trọng trường, trọng lượng, gravimetric analysis, phân tích trọng lượng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top