Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Navire” Tìm theo Từ | Cụm từ (420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of an entire function, cấp tăng của một hàm nguyên
  • / nɑ:'i:f /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) naive, Từ đồng nghĩa: adjective, naive
  • / 'næʃnəlaiz /, như nationalize,
  • / ¸intə´næʃənə¸lizəm /, như internationalize,
  • / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect , investigate , look into , probe , pry , query , question , scrutinize , search , seek , seek...
  • loại thuốc tương tự như isopernaline,
  • / ¸ædinou´vairəs /, Y học: adenovirut,
  • chéo hóa, diagonalized form, dạng chéo hóa
  • môi trường thao tác, môi trường điều hành, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành cải tiến, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành nâng cao, aoe ( advancedoperating environment...
  • metylisopropylphenantren,
  • naphtophenantren,
  • xúc xích devonshire (thịt lợn nghiền được gói thành vòng),
  • Thành Ngữ:, course of nature, lệ thường, lẽ thường
  • bảo vệ môi trường, sự bảo vệ môi trường, sự bản vệ môi trường, environmental protection agency, cơ quan bảo vệ môi trường, environmental protection agency, sở bảo vệ môi trường, environmental protection agency...
  • như externalize,
  • như personalize,
  • như journalize,
  • see sulphonamide.,
  • hệ thống m.k.s, rationalized m.k.s. system, hệ thống m.k.s hợp lý hóa
  • ký hiệu phổ, spectrum signature analysis, sự phân tích ký hiệu phổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top