Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Next higher” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cấp số cộng, arithmetic series of higher order, cấp số cộng cao, arithmetic series of higher order, cấp số cộng cấp cao
  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • Danh từ: cholinexteraza, colinesteraza, ezyme xúc tác tách rời muối choline thành choline và thành phần axit, một enzim được tìm thấy trong...
  • viết tắt, bằng kỹ sư ( higher national diploma),
  • viết tắt, chứng chỉ cao học quốc gia ( higher national certificate),
  • Thành Ngữ:, to fly at higher games, có những tham vọng cao hơn
  • hiệu suất cao nhất, năng suất, quyền hạn lớn nhất, highest efficiency (the...), năng suất, hiệu suất cao nhất, highest efficiency (the...), năng suất, hiệu suất cao nhất
  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • vòng lặp for-next,
  • / ¸iniks´pʌgnəbəlnis /, như inextensibility,
  • vòng lặp for/next,
  • / ¸ineks´trikəbəlnis /, như inextricability,
  • / ¸ineks´trikəbli /, Phó từ: không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ, this bomb explosion is inextricably linked with yesterday morning's bank robbery, vụ nổ bom này có liên hệ chặt chẽ với...
  • / ´ðiðə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó, hướng tới nơi đó, hither and thither, đây đó, chỗ này chỗ kia
  • cấp lũ, mực nước lũ, mực nước lũ, design flood level, mực nước lũ thiết kế, highest flood level, mức nước lũ cao nhất, historic flood level, mức nước lũ lịch sử
  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
  • Tính từ: ngay bên cạnh, kế bên; sát vách, next-door neighbour, người láng giềng ở sát vách, next-door to crime, gần như là một tội ác,...
  • viết tắt, hoàng tử/công chúa ( his/her royal highness),
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
  • Idioms: to be continued in our next, sẽ đăng tiếp số(báo)sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top