Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngác” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết số ngân hàng, sai ngân hàng, ngạch ngân hàng,
  • ngân sách tiểu ngạch,
  • / sə(r)´praiziη /, Tính từ: làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, a surprising decision, một quyết định đáng ngạc...
  • ngày trả lời tăng ngạch,
  • lỗ ngách ngang (mỏ), lỗ khoan ngang,
  • tổng (ngạch) đầu tư, tổng đầu tư,
  • tái bảo hiểm (ngăn ngừa) tổn thất bồi thường vượt mức, tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất,
  • / ə´geip /, tính từ, há hốc mồm ra (vì kinh ngạc), Từ đồng nghĩa: adverb, mouth agape with astonishment, mồm há hốc ra vì kinh ngạc, ajar , amazed , astonished , awestruck , confounded , open...
  • dùng để chỉ bất kỳ một vật trang trí nào phía dưới một bộ phận nhô ra, một vật ở ngay phía trên trụ ngạch và phía dưới trần,
  • định ngạch thuế quan, định ngạch thuế quan, hạn ngạch thuế quan,
  • Thành Ngữ:, every nook and cranny, khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi
  • Danh từ: hố; hốc; ổ, khoang; ngách; khe, ngách, góc, túi, ngách, góc, túi,
  • Thành Ngữ: tài khoản ngân quỹ, budget account, tài khoản mà khách hàng mở tại một cửa hàng để được mua trả chậm (tương ứng với ngạch số của tài khoản ấy)
  • cấp bậc thâm niên, nấc trong ngạch trật,
  • Thành Ngữ:, twists and turns, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
  • ngách tùng, ngách tùng,
  • ngách tùng, ngách tùng,
  • ngách hình quả, ngách hình quả lê,
  • tổng ngạch nhập khẩu, tổng ngạch xuất khẩu,
  • hạn ngạch tự động, hạn ngạch tự nguyện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top