Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngư” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch dòng điện, mạch điện, mạch dòng, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, alternating-current circuit, mạch (điện) xoay chiều
  • / ´fu:liʃ /, Tính từ: dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ( (cũng) fool), Xây dựng: khùng, Kỹ thuật chung: dại khờ, Từ...
  • / rai´pɛəriən /, Tính từ: (thuộc) ven sông; sống ở ven sông, Danh từ: người chủ đất ở ven sông, Kỹ thuật chung: ở...
  • Tính từ: (ngựa) khó kìm bằng hàm thiếc, Ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh,
  • / 'sæləmændə /, Danh từ: (động vật học) con kỳ giông; con rồng lửa, người chịu sức nóng, người lính hiếu chiến, Kỹ thuật chung: bướu lò,...
  • / ¸ini´fiʃənsi /, Danh từ: sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng, sự không có...
  • / nou /, Phó từ: không, Danh từ, số nhiều noes: lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống, Toán...
  • / ´hevi¸weit /, danh từ, người nặng trên trung bình (trên 70 kilôgram), võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; đô kề nặng trên trung bình, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh...
  • / ´kʌt¸ɔf /, Danh từ: sự cắt, sự ngắt, (vật lý) ngưỡng, giới hạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường tắt, Xây dựng: đường tránh tắt, tường dâng,...
  • / ʌn´si:siη /, Tính từ: liên tục, không ngừng, không dứt, không ngắt quãng, không mệt mỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, unceasing efforts, những cố gắng...
  • / 'stæt∫u: /, Danh từ: tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..), Xây dựng: pho tượng, tượng, Từ đồng nghĩa: noun
  • / bru´net /, Danh từ: người đàn bà ngăm đen (thuộc nòi da trắng, song tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen), Tính từ: ngăm đen (có tóc...
  • / ´baiwə:d /, Danh từ: tục ngữ, ngạn ngữ, gương; điển hình, trò cười, Từ đồng nghĩa: noun, a byword for iniquity, điển hình của sự bất công, to...
  • Thành Ngữ:, neck or nothing, được ăn cả ngã về không; một mất một còn
  • / ¸kɔndʒi´leiʃən /, Kỹ thuật chung: đóng băng, đông lạnh, sự kết đông, Kinh tế: sự làm đặc, sự làm đông, sự ngưng tụ, congelation chamber, buồng...
  • / ,kæηgə'ru: /, Danh từ: (động vật học) con canguru, ( số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ ở tây-uc; những người buôn cổ phần mỏ ở tây-uc, ( kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt,...
  • / ´ventʃəsəm /, Tính từ: cả gan, phiêu lưu, sẵn sàng nhận lấy rủi ro (người), dính líu đến nguy hiểm, liều lĩnh (hành động, thái độ), Từ đồng...
  • / ´siftə /, Danh từ: người sàng, người rây, (trong từ ghép) đồ dùng nhỏ như một cái rây (chủ yếu dùng trong nấu ăn), Xây dựng: sự chèn lọc,...
  • Phó từ: có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm, (nghĩa bóng) dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không...
  • / ,ægri'kʌltʃərəlist /, danh từ, nhà nông học ( (cũng) scientific agriculturalist), nhà nông; người làm ruộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top