Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghịch” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.521) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện kháng thứ tự nghịch,
  • dòng nghịch, dòng ngược chiều,
  • sự dịch chuyển chờm nghịch,
  • tời hai chiều, tời thuận nghịch,
  • miền nghịch,
  • đơteri nghịch,
  • đường (nghịch đảo) đẳng hướng,
  • động cơ không thuận nghịch,
  • sự đốt nóng thuận nghịch,
  • sự dừng lò thuận nghịch,
  • phản xạ cơ quay đào nghịch,
  • quá trình điện giải thuận nghịch,
  • nồi hơi ống nước dòng nghịch,
  • ống dẫn sóng không thuận nghịch,
  • bước nhảy thời gian thuận nghịch,
  • đường tàu treo chạy thuận nghịch,
  • sự phay chuẩn, sự phay nghịch,
  • Phó từ: Đùa nghịch, bông đùa,
  • ưu đãi nghịch, ưu đãi ngược lại,
  • nửa nhóm các phần tử khả nghịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top