Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Night soil” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.841) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə'ʤɑ:məz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pyjamas, Từ đồng nghĩa: noun, jamas , jammies , jams , loungewear , lounging robe , nightdress , nightie , nightshirt , nightwear , pj ’s , sleeper , sleeping...
  • / nait /, Danh từ: Đêm, tối, cảnh tối tăm, o' nights, (thông tục) về đêm, ban đêm, Cấu trúc từ: all right on the night, like a thief in the night, the livelong...
  • Danh từ; số nhiều knights templars, knights templar: hiệp sĩ thánh chiến,
  • / ´fɔ:t¸nait /, Danh từ: hai tuần lễ, mười lăm ngày, today fortnight, hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau), would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất...
  • / ´læ:nʒəri: /, Danh từ: Đồ vải, quần áo lót đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, nightclothes , nightwear , underclothes , underclothing , underthings , underwear ,...
  • / 'mu:nlit /, Tính từ: dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, a moonlit night, đêm sáng trăng
  • / 'midnait /, Danh từ: nửa đêm, mười hai giờ đêm, Từ đồng nghĩa: noun, to burn the midnight oil, 12 o ’clock at night , bewitching hour , dead of night , small...
  • độ dịch chuyển knight,
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • / tə´nait /, như tonight,
  • / i´litəritnis /, như illiteracy, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy , nescience
  • Thành Ngữ:, would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất khoẻ
  • Idioms: to go away for a fortnight, Đi vắng hai tuần lễ
  • Thành Ngữ:, to burn the midnight oil, oil
  • / ´gloumiη /, Danh từ: hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , eve , eventide , nightfall , twilight
  • / ´i:vən¸taid /, Danh từ: (thơ ca) chiều hôm, Từ đồng nghĩa: noun, eventide home, nhà dành cho người già, dusk , eve , gloaming , nightfall , twilight
  • Danh từ: ( twelfthỵnight) Đêm thứ mười hai (đêm trước ngày lễ chúa hiện, trước đây có mở hội vào dịp này),
  • / ´nait´erənt /, danh từ; số nhiều knights-errant, hiệp sĩ giang hồ, người hào hiệp viễn vông,
  • cây quỳnh, hoa quỳnh, tên khác: lady of the night, queen of the night, night blooming cereus, dutchman's pipe,
  • Giới từ: (viết tắt) của of, 10ỵo'clock, 10 giờ, man-o'-war, tàu chiến, will-o'-the-wisp, ma trơi, (viết tắt) của on, i dreamt of it o'nights, tôi mơ thấy điều đó ban đêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top