Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “OCR” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸di:hai´dreiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử nước, Y học: sự khử hoặc mất nước, Kỹ thuật chung: khử nước,...
  • / ɔf´θælmik /, Tính từ: (thuộc) mắt, (y học) bị viêm mắt, chữa mắt (thuốc), Danh từ: thuốc chữa mắt, Y học: thuộc...
  • / ¸iniks´plɔ:rəbəl /, tính từ, không thể thăm dò, không thể thám hiểm được, (y học) không thể thông dò được, không thể khảo sát tỉ mỉ được,
  • / ´ɔ:touin¸tɔksi´keiʃən /, Danh từ: (y học) sự tự nhiễm độc, Y học: tự nhiễm độc,
  • / ´tɔksi¸kouzis /, Danh từ, số nhiều toxicoses: (y học) chứng nhiễm độc, Y học: bệnh nhiễm độc,
  • bê tông hắc ín, bê tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá), bê tông dầu cốc, bê tông nhựa đường, cold laid coarse tar concrete, bê tông hắc ín hạt to đúc nguội, hot laid coarse tar concrete,...
  • / ¸embri´ɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa phôi thai, phôi học, Y học: phôi học,
  • / sai'tɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) tế bào học, Y học: tế bào học,
  • Danh từ: (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen), hydocarbon chứa halogen,
  • / jɔ:z /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh ghẻ cóc, Y học: ghẻ cóc,
  • Phó từ: (thuộc) giáo sư tu từ học, trong cách sử dụng hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn..), (thuộc) tu từ học; (thuộc)...
  • / ¸maikroubai´ɔlədʒi /, Danh từ: vi trùng học, Y học: vi sinh vật học, Kinh tế: vi sinh vật học, food microbiology, vi sinh...
  • / ¸imju´nɔlədʒi /, Danh từ: (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học, Y học: miễn dịch học,
  • / blæs´ti:mə /, Danh từ: (sinh vật học) mầm gốc, nha bào, Y học: mầm gốc,
  • bre / 'krɪstʃən /, name / 'krɪstʃən /, Tính từ: (thuộc) đạo cơ-đốc; tin vào cơ-đốc, (thuộc) thánh, (thuộc) người văn minh, Danh từ: người theo đạo...
  • / ¸di:kəm´pouzəbl /, Tính từ: (vật lý); (hoá học) có thể phân tích được; có thể phân huỷ được, có thể phân ly được, có thể phân huỷ được, có thể thối nát được,...
  • / ¸entə´mɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa nghiên cứu về sâu bọ, côn trùng học, Y học: côn trùng học,
  • / in´kɔntinəns /, danh từ, sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ, (y học) sự không giữ được,...
  • tổng lượng hydrocacbon dầu mỏ thu được, phương pháp đo lượng hydrocacbon dầu mỏ có trong các mẫu đất hoặc nước.
  • / ¸foutoubai´ɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) môn quang sinh học, Y học: quang sinh vật học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top