Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “OCR” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´oukriəs /, có đất son, như đất son, Kỹ thuật chung: ocrơ, ' ouk”ri, tính từ, ochreous clay, sét ocrơ
  • magiecromit, manhe-siocromit,
  • / ´helikl /, Tính từ: xoắn ốc, (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc, Toán & tin: xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc, Xây...
  • / pə´triʃiit /, Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã: quý tộc, giai cấp quý tộc; hàng quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, aristocracy , blue blood , cr
  • viết tắt, ( sdp) (chính trị) Đảng dân chủ xã hội ( social democratic party),
  • viết tắt, ( sld) (chính trị) Đảng xã hội tự do dân chủ ( social and liberal democrats),
  • congo democratic republic of the, diện tích: 2,345,410 sq km, thủ đô: kinshasa, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • viết tắt, ( sdlp) (chính trị) Đảng lao động xã hội dân chủ ( social and democratic labour party),
  • hình thái ghép cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ thần:, theocracy chính trị thần quyền; theology thần học,
  • Tính từ: (thuộc) póoc-to-ri-cô, Danh từ: người póoc-to-ri-cô,
  • Danh từ: như onchocerciasis, Y học: bệnh giun chỉ onchocerca,
  • / di'mɔkrətaiz /, Ngoại động từ: dân chủ hoá, hình thái từ: dân chủ hóa, to democratize all fields of the social life, dân chủ hoá mọi lãnh vực sinh hoạt...
  • / mi'kænikəl/ /, Tính từ: (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học, máy móc, không sáng tạo, Hình thái từ: Toán &...
  • / fræɳk /, Ngoại động từ: miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông hành, Danh từ (sử học): chữ...
  • / əs´θenik /, Tính từ: (y học) suy nhược, Danh từ: (y học) người suy nhược, Y học: nhược thần,
  • / ´hə:bl /, Tính từ: (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc, Danh từ: sách nghiên cứu về thảo mộc, Y học: sách dược thảo,...
  • / i¸lektrou´kemikl /, Tính từ: (thuộc) điện hoá học, Kỹ thuật chung: điện hóa, Địa chất: (thuộc) điện hóa học, electrochemical...
  • / in´və:ʃən /, Danh từ: sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược, (ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ), (hoá học) sự nghịch chuyển,...
  • Danh từ: (hoá học) đicromat, đicromat, đicromat n2cr2o7, lưỡng sắc,
  • nhập/xuất khối, vào/ra khối, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top