Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “OCR” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologic process, quá trình kỹ thuật, technologic problems,...
  • / prə´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, để rước đi trong đám rước, Danh từ: bài thánh ca trong...
  • / rɪˈdusəbəl , rɪˈdyusəbəl /, Tính từ: có thể giảm bớt, (hoá học) khử được, (toán học) quy được; rút gọn được, Toán & tin: khả quy, rút...
  • Tính từ: (thuộc) hang hốc; như hang hốc, sống trong hang hốc,
  • Tính từ: (thuộc) hang hốc; như hang hốc, sống trong hang hốc,
  • / tɔn´sɔriəl /, Tính từ: (thuộc) thợ cắt tóc; (thuộc) nghề cắt tóc,
  • Tính từ: (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học,
  • / ¸gju:bənə´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến, (thuộc) chính phủ, (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ,teri'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ một nước, (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền, ( territorial) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa...
  • / ´pektinit /, Tính từ: (động vật học) hình lược, có tấm lược, Y học: hình lược,
  • Danh từ: (hoá học) catechin, (hoá học) pyrocatechin, Y học: catechol,
  • Tính từ: (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc; dạng cỏ, dạng thảo mộc,
  • / ¸haidrou´ka:bən /, Danh từ: (hoá học) hyđrocacbon, Hóa học & vật liệu: hiđrocacbon, Y học: hidrocacbon, Điện:...
  • / ´wɔ:təri /, Tính từ: (thuộc) nước; như nước, chứa đựng quá nhiều nước, nấu với quá nhiều nước, nhiều hơi ẩm, ướt, đẫm nước, sũng nước, có ý là sắp mưa, loãng,...
  • / tri´kouzis /, Danh từ: (y học) bệnh lông tóc, Y học: bệnh lông tóc,
  • / kou´keinizəm /, Danh từ: chứng nghiện côcain, (y học) sự ngộ độc côcain, Y học: chứng nghiện cocaine,
  • Danh từ: (y học) tĩnh mạch học, Y học: tĩnh mạch học,
  • / ´tɔ:rain /, Tính từ: (thuộc) bò đực, (thiên văn học) (thuộc) sao kim ngưu, Y học: một amino axit,
  • / skɔ:´bju:tik /, Tính từ: (y học) (thuộc) scobut, bị bệnh scobut, Danh từ: (y học) người mắc bệnh scobut, Y học: bị scorbut,...
  • Danh từ, số nhiều unci: Y học: móc hồi hải mã, ' —nsai, (động vật học) móc; mấu dạng, móc; lông móc;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top