Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ODM” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.565) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hoá học) tính bazơ; độ bazơ, độ bazơ, độ kiềm, basicity modulus, môđum độ kiềm
  • như sodium carbonate, sođa giặt, sođa kết tinh,
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • hàng nguy hiểm, dangerous goods code, quy tắc hàng nguy hiểm, dangerous goods note, giấy chứng nhận hàng nguy hiểm
  • / ´mɔdju:l /, Danh từ: Đơn vị đo, (như) modulus, Toán & tin: (đại số ) môđun, Xây dựng: độ, Cơ...
  • pháp lệnh toàn thư, Từ đồng nghĩa: noun, codification , codified law , lawbook , legal code , statute law , written law
  • / ¸kɔnvə´lu:ʃənl /, chập, (thuộc) cuộn,(thuộc) hồi, convolutional code, mã chập, convolutional code, mã phép nhân chập, rate one-half convolutional coding, mã hóa chập tốc độ một nửa
  • môđem cấp,
  • môđem số,
  • cổng môđem,
  • môđem nhận,
  • môđem gửi,
  • photphatododecatungstat,
  • hệ thống tên miền, dns ( domain name system ), hệ thống tên miền (dns), domain name system security (extensions) (dmssec), an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
  • môđem tế bào,
  • môđem chuyển tiếp,
  • giao thức xmodem-crc,
  • môđem trong,
  • kính neođim,
  • sođamit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top