Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ODM” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.565) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môđem độc lập, môđem ngoài,
  • bộ thích ứng đường truyền, môđem cài sẵn, môđem tích hợp,
  • khớp nối modem, giao diện modem,
  • môđem đáp tự động, môđem trả lời tự động,
  • môđem truyền theo dải nền, môđem dải gốc,
  • hàm số tiêu thụ, hàm tiêu dùng, ando-modigliani consumption function, hàm tiêu dùng ando-modigliani
  • bộ thích ứng đường truyền, môđem cài sẵn, môđem tích hợp,
  • môđem có cự ly giới hạn (thường được gọi là short-haul môđem hay line driver),
  • thông tin được mã hóa, binary coded information (bci), thông tin được mã hóa nhị phân, coded information in the time domain, thông tin được mã hóa trong đômên thời gian, coded information in the time domain, thông tin được...
  • đối tượng hệ thống, som ( system object model ), mô hình đối tượng hệ thống, system object model, mô hình đối tượng hệ thống, system object model (sam), mô hình đối tượng hệ thống, system object module, môđun...
  • đáp tự động, máy trả lời tự động, trả lời tự động, auto-answer modem, môđem đáp tự động, aa ( autoanswer light ), đèn báo trả lời tự động, auto-answer...
  • / 'ri:dmi /, readme, readme file, tệp readme
  • điều chế xung, sự biến điệu xung, biến điệu xung, điều biến xung, sự điều biến xung, anode pulse modulation, sự điều chế xung anode, grid pulse modulation, sự điều chế xung lưới, pulse modulation-pm, sự...
  • / ´mɔdjulə /, Toán & tin: mođula, theo mô đun, Kỹ thuật chung: khối kết cấu, đồng dư, môđun, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular...
  • thiết kế lắp ráp, thiết kế theo module, thiết kế theo môđun, sự thiết kế theo môđun, modular design method, phương pháp thiết kế theo môđun
  • thủ tục truy cập, thủ tục truy nhập, lap ( link ( accessprocedure ), thủ tục truy cập liên kết, lapm ( linkaccess procedure for modem ), thủ tục truy cập liên kết cho modem, link access procedure (lap), thủ tục truy cập...
  • môđun điều khiển, môđum điều khiển, môđun hệ điều khiển, interface control module, môđun điều khiển giao diện
  • / ¸mɔdju´læriti /, Toán & tin: hệ modun, tính đơn thể, tính mô đun, tính modun, Xây dựng: tính có môđun, Kinh tế: tính...
  • Danh từ: Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang), quân cờ đôminô, ( số nhiều) cờ đôminô, it's domino with somebody, thật là hết hy vọng đối...
  • Thành Ngữ:, odds and ends , odds and sods, những mẫu thừa, lặt vặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top