Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Obstructed” Tìm theo Từ | Cụm từ (32) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • / əb'strʌkt /, Ngoại động từ: làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, Nội động từ: phá rối...
  • Tính từ: tự học một mình,
  • giá trị suy định,
  • tầm nhìn rõ (không bị chướng ngại vật),
  • bảng mã được xây dựng,
  • suất cước suy định,
  • làm tắc đường,
  • bản vẽ hiện trạng xây dựng, bản vẽ hoàn công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top