Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Orbi” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´doubi /, Danh từ, số nhiều dhobies: người làm nghề giặt quần áo ở ấn -Độ,
  • / ə'keiz /, viết tắt, dịch vụ trọng tài, hoà giải và cố vấn ( advisory, conciliation and arbitration service),
  • đài kiểm chính, đài kiểm thính, đài kiểm soát, mobile monitoring station, đài kiểm soát di động, self-sufficient monitoring station, đài kiểm soát tự trị
  • / ¸maikrou¸baiə´lɔdʒikl /, như microbiologic, Y học: thuộc vi sinh vật học,
  • sự tiết lưu nhiều cấp, tiết lưu nhiều cấp, tuabin giãn nở nhiều cấp, turbin dãn nở nhiều cấp,
  • / ´mɔ:dənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity , trenchancy
  • / ´ouvə´kɔ:l /, Ngoại động từ: xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overbid,
  • điều khoản trọng tài, exceed the limit of the arbitral clause, vượt quá giới hạn của điều khoản trọng tài
  • máy nén khí kiểu trục, máy nén dòng hướng trục, máy nén tuabin hướng trục, máy nén turbin hướng trục,
  • / ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish),
  • Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà, quả thanh lương trà ( (cũng) sorb-able-apple),
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • máy nén dòng hướng trục, máy nén tuabin hướng trục, máy nén turbin hướng trục,
  • tua bin thủy lực, tua bin nước, tuabin thủy lực, water-turbine oil, dầu tuabin thủy lực
  • Thành Ngữ: Kinh tế: quyết định hối đoái, tài hoán hối đoái, arbitration of exchange, sự quyết định giá hối đoái
  • Phó từ: Độc tài, độc đoán, the foreign employers often control their employees dictatorially, các ông chủ nước ngoài thường điều khiển...
  • naphten, naphtenic, naphthenic crude, dầu thô gốc naphten, naphthenic absorbent oil, dầu hấp thụ naphtenic, naphthenic acid drier, chất làm khô axit naphtenic
  • / ´a:ftə¸bə:θ /, Danh từ: nhau (đàn bà đẻ), Từ đồng nghĩa: noun, heam (afterbirth of a beast) , placenta , secundines
  • giãn nở nhiều cấp, sự giãn nở nhiều cấp, multistage expansion turbine, tuabin giãn nở nhiều cấp
  • trọng tài đặc biệt, trọng tài đặc nhiệm, ad hoc arbitration committee, hội đồng trọng tài đặc biệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top