Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oxit” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.421) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kroukəs /, Danh từ: (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ, Cơ khí & công trình: bột (mài) ôxit sắt,
  • đường xi-xô-it, Danh từ: (toán học) đường xixôit,
  • được bọc oxit, được phủ ôxit,
  • kali hiđrôxit, kali hyđroxit, bồ tạt,
  • natri hiđroxit, natri hyđrat, natri hyđroxit,
  • bán dẫn ôxit kim loại bù, complementary metal oxide semiconductor transistor, tranzito bán dẫn oxit kim loại bù, complementary metal-oxide semiconductor (cmos), chất bán dẫn ôxit kim loại bù
  • / ə'lju:minə /, Danh từ: alumin, Hóa học & vật liệu: alumin, ôxít nhôm, Kỹ thuật chung: nhôm oxit, nhôm ôxit, Địa...
  • Danh từ: thủy ngân ôxit, thủy ngân oxit,
  • axit chondroitic,
  • Danh từ: (hoá học) sắt iii oxit, ôxit sắt, sắt (iii) sunfat, ôxit sắt ba, ôxit sắt (iii),
  • chứng nhiễm axit không ôxi hóa,
  • đồng sơ chế, đồng thô, quặng đồng ôxit, đồng đen, Địa chất: đồng sơ chế, đồng thô, quặng đồng oxit, đồng đen,
  • hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon hàng hải, hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon tàu thủy, hệ thống lạnh dùng co2 hàng hải,
  • ôxit kẽm, bột kẽm, kẽm oxit, kẽm oxyt,
  • chất bán dẫn ôxit kim loại, bán dẫn kim loại ôxit, bán dẫn ôxit kim loại,
  • n2o5, ôxit nitric, nitơ oxit,
  • sắt (ii) oxit, ôxit sắt (ii),
  • nhôm hoạt tính, nhôm axit hoạt hóa, nhôm oxit hoạt tính, ôxit nhôm hoạt tính, nhôm ôxit hoạt tính, Địa chất: nhôm oxit hoạt tính, granular activated alumina, nhôm hoạt tính dạng hạt,...
  • / sʌb´ɔksaid /, Danh từ: oxit có hoá trị thấp, Hóa học & vật liệu: ôxit thấp oxi,
  • / ´liθa:dʒ /, Danh từ: (hoá học) chì oxit, Hóa học & vật liệu: chì ôxit pbo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top