Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paper pusher” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.613) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giấy ảnh, giấy bromua, hard bromide paper, giấy bromua cứng, soft bromide paper, giấy bromua mềm
  • giấy loại, giấy thải, giấy vụn, collection of waste paper, sự thu gom giấy thải, waste paper collection, sự thu gom giấy thải, waste paper compressing press, máy ép giấy thải, waste paper preparation, sự chế biến giấy...
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • cỡ chuẩn, kích thước chuẩn, cỡ tiêu chuẩn, standard size paper, giấy cỡ chuẩn, standard size paper, giấy kích thước chuẩn, standard size specimen, mẫu thử kích thước chuẩn
  • mã truyền, mã truyền dẫn, paper tape transmission code (pttc), mã truyền băng giấy, pttc ( papertape transmission code ), mã truyền băng giấy
  • Nghĩa chuyên ngành: bột giấy bằng gỗ, bột gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, paper pulp , papier mache , pulp , pulpwood , rag paper , rag pulp
  • Thành Ngữ:, put pen to paper, như pen
  • giấy mạ kim, metallized-paper capacitor, tụ giấy mạ kim loại
  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • Danh từ: như manila hemp, như manilla paper,
  • Thành Ngữ:, on paper, trên giấy tờ, trên lý thuyết
  • Idioms: to be submerged by paperwork, ngập lụt vì giấy tờ chồng chất
  • giấy thấm, giấy lọc, giấy lọc, fan folded filter paper, giấy lọc gấp hình quạt
  • nước ép mía (nấu đường), nước ép mía, crusher cane juice, dịch nước ép mía từ máy nghiền, primary cane juice, nước ép mía lần đầu, secondary cane juice, nước ép mía lần hai
  • viết tắt, (thông tục) sọt đựng giấy lộn, sọt rác ( waste-paper basket),
  • nền trắng, paper-white monitor, màn hình nền trắng
  • tệp trên băng, tập tin trên băng, paper-tape file, tập tin trên băng giấy
  • Thành Ngữ: giấy kếp, crepe paper, giấy kếp
  • giấy sáp, Kỹ thuật chung: giấy nến, double-faced wax paper, giấy nến hai mặt
  • giấy đánh bóng, giấy nhám, giấy ráp, giấy ráp, giấy ráp, waterproof abrasive paper, giấy ráp chịu nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top