Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paper pusher” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.613) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
  • / ´faiəriks¸tiηgwiʃə /, Danh từ: bình chữa cháy, Kỹ thuật chung: bình cứu hỏa, bình chữa lửa, carbon dioxide fire extinguisher, bình cứu hỏa dùng cacbon...
  • / ´kroumətə¸græm /, Danh từ: sắc phổ, Y học: sắc ký đồ, biểu đồ sắc ký, paper chromatogram, sắc phổ trên giấy
  • cacbon điorit, co2, đioxit cacbon, cacbon dioxit, cacbon đioxit, khí cacbonic, khí cacbon, khí co2, axit cacbonic, anhydrit cacbonic, carbon dioxide fire extinguisher, dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon, block solid carbon dioxide, cacbon...
  • nước đá vụn, nước đá xay, nước đá đập nhỏ, crushed ice conveyor, băng tải nước đá vụn, crushed ice elevator, băng tải nâng nước đá vụn, crushed ice elevator, gầu tải nước đá vụn, crushed ice making...
  • / 'plenti /, Danh từ: sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, Phó từ: ( + more ) chỉ sự thừa mứa, there's plenty more paper if you need it,...
  • cột vô lăng điều khiển, băng điều khiển, cần điều khiển, cần lái, numerical control tape, băng điều khiển bằng số, paper control tape, băng điều khiển giấy
  • phân tử quản lý thông tin compuserve,
  • Danh từ: tờ nhạc bướm (bản nhạc in từng tờ rời chứ không đóng thành quyển), Từ đồng nghĩa: noun, music paper , score , songbook , tablature , written...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • / ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed...
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • hiệu ứng fisher, international fisher effect, hiệu ứng fisher quốc tế
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • hình vuông lloyd-fisher, khung vuông lloyd fisher,
  • chỉ số lý tưởng, fisher's ideal index (number), chỉ số lý tưởng fisher
  • thử nghiệm bằng (mạch) vòng fisher, thử nghiệm mạch vòng fisher,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top