Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paper tiger ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cột vô lăng điều khiển, băng điều khiển, cần điều khiển, cần lái, numerical control tape, băng điều khiển bằng số, paper control tape, băng điều khiển giấy
  • Danh từ: tờ nhạc bướm (bản nhạc in từng tờ rời chứ không đóng thành quyển), Từ đồng nghĩa: noun, music paper , score , songbook , tablature , written...
"
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • làm lạnh bằng nitơ, sự làm lạnh bằng nitơ, liquid nitrogen refrigeration, làm lạnh bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ...
  • chu trình lạnh, chu kỳ máy lạnh, carnot refrigeration cycle, chu trình lạnh carnot, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh, steam-jet refrigeration cycle, chu trình lạnh ejectơ hơi, steam-jet refrigeration cycle,...
  • máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigeration machine, máy làm lạnh hấp thụ, philipp gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, philips gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, steam-ejector refrigeration...
  • cấp môi chất lạnh, sự cấp môi chất lạnh, liquid refrigerant feed, cung cấp môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant feed, sự cấp môi chất lạnh lỏng, refrigerant feed pump, bơm cấp môi chất lạnh, refrigerant feed...
  • thông gió lạnh, refrigerated ventilation system, hệ (thống) thông gió lạnh, refrigerated ventilation system, hệ thống thông gió lạnh
  • tổ hợp máy lạnh, hermetic refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín, hermetically sealed refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín
  • được làm lạnh, đã làm lạnh, cooled [refrigerated] water, nước đã được làm lạnh, refrigerated air, không khí được làm lạnh, refrigerated air lock, nút không khí (được...
  • phương pháp lạnh, phương pháp làm lạnh, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh paraelectric, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh...
  • môi chất lạnh thể khí, hơi môi chất lạnh, gaseous refrigerant stream, dòng môi chất lạnh thể khí, gaseous refrigerant conduit, đường ống hơi môi chất lạnh, gaseous refrigerant stream, luồng hơi môi chất lạnh,...
  • tủ lạnh, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương mại, commercial refrigerated cabinet, tủ lạnh thương nghiệp, double-door refrigerated cabinet, tủ lạnh hai cửa, glass door refrigerated cabinet, tủ lạnh cửa kính,...
  • sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration control, điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration theory, lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
  • môi chất lạnh lỏng, atomized liquid refrigerant, môi chất lạnh lỏng phun sương, liquid refrigerant accumulation, sự tích môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant boiling, sự sôi môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant...
  • hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour condensation, ngưng tụ hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour cooling, làm lạnh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour generation, sự sinh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour pressure,...
  • môi chất lạnh lỏng, hot refrigerant liquid, môi chất lạnh lỏng nóng, refrigerant liquid flow, dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control,...
  • hơi môi chất lạnh, expanded refrigerant gas, hơi môi chất lạnh dãn nở, expanded refrigerant gas, hơi môi chất lạnh giãn nở, expanded refrigerant gas, hơi môi chất lạnh tiết lưu, hot refrigerant gas, hơi môi chất lạnh...
  • / pʌg´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnacity , truculence , truculency , belligerence,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top