Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Papered” Tìm theo Từ | Cụm từ (929) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, pampered mental, tôi tớ; kẻ bợ đỡ
  • dây thép (đóng tàu), sợi thép, dây thép, bright steel wire, dây thép sáng bóng, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội, copper clad steel wire, dây thép bọc đồng, coppered steel wire, dây thép bọc đồng, galvanized steel...
  • / 'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz /, như walking-papers,
  • mã truyền, mã truyền dẫn, paper tape transmission code (pttc), mã truyền băng giấy, pttc ( papertape transmission code ), mã truyền băng giấy
  • Idioms: to be submerged by paperwork, ngập lụt vì giấy tờ chồng chất
  • / 'weist'bin /, như waste-paper-basket,
  • / 'wɔ:kiɳ'tikit /, như walking-papers,
  • / 'wɔ:kiɳ'peipəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự mất việc, sự thải hồi từ một công việc, be given one's walking-papers, bị mất việc
  • bộ băng từ, thiết bị băng, ổ băng từ, magnetic tape unit, thiết bị băng từ, paper-tape unit, thiết bị băng giấy
  • / ´petjulənt /, Tính từ: nóng nảy; hay hờn dỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-tempered , captious...
  • / 'weist'bɑ:skit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như waste-paper-basket,
  • Thành Ngữ:, national newspapers, báo chí lưu hành khắp nước
  • Tính từ: bị loạn óc, xáo trộn, a distempered fancy, một trí tưởng tượng hoảng loạn
  • / ´snæpiʃ /, Tính từ: dễ cáu gắt; dễ bực mình; dễ cáu giận, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable...
  • nền trắng, paper-white monitor, màn hình nền trắng
  • mã băng, paper-tape code, mã băng giấy, perforated tape code, mã băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ, punch-tape code, mã băng đục lỗ, punched-tape code, mã băng đục lỗ
  • tệp trên băng, tập tin trên băng, paper-tape file, tập tin trên băng giấy
  • / ´grʌmpi /, như grumpish, Xây dựng: cộc cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous...
  • / kræft /, Danh từ: giấy gói hàng loại dày ( (cũng) kraft paper), Kinh tế: giấy gói hàng loại dày,
  • Idioms: to go for sb in the papers, công kích người nào trên mặt báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top