Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pay one” Tìm theo Từ | Cụm từ (142.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be generous with one 's money, rộng rãi về chuyện tiền nong
  • Toán & tin: thành phần bộ phận cấu thành, conponemt of force, thành phần của lực, conponemt of the edentity, thành phần của đơn vị, conponemt of momnet, thành phần của mônen, conponemt...
  • / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest...
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • / dis´intərest /, Động từ: Từ đồng nghĩa: noun, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, detachment , disinterestedness , dispassion , dispassionateness...
  • / ´puʃinis /, danh từ, tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness...
  • Idioms: to have one 's knees under someone 's mahogany, cùng ăn với ai
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
  • Thành Ngữ:, to crack someone up to the nines, tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời
  • Thành Ngữ:, to give someone line enough, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
  • phòng điện thoại công cộng, Kỹ thuật chung: buồng điện thoại, Từ đồng nghĩa: noun, coin telephone , pay phone , pay station , phone booth , public telephone...
  • Thành Ngữ:, to see the colours of someone's money, được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)
  • Thành Ngữ:, to cross someone's hand with a piece of money, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
  • / pə'ziʃn /, bộ định vị, bộ định vị phôi, bộ đinh vị van, cơ cấu định vị (phôi), cơ cấu định vị, thiết bị định vị, linear positioner, bộ định vị tuyến tính, servo positioner, bộ định vị...
  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
  • Thành Ngữ:, to make an honest woman of someone, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
  • / ¸meiə´neiz /, Danh từ: xốt ma-don-ne, Kinh tế: nước sốt maioney,
  • Thành Ngữ:, to twirl someone round one's finger, (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top