Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phẩm” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´tekʃən /, Danh từ: sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện, sự nhận thấy, sự nhận ra, (rađiô) sự tách sóng, Toán & tin: (vật lý...
  • người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm), người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), người môi giới sản phẩm,
  • / ´agri¸biznis /, Kinh tế: ngành thực phẩm, xí nghiệp nông thực phẩm, xí nghiệp công nông liên hợp,
  • sản phẩm thực phẩm,
  • phế phẩm, sản phẩm đào thải,
  • phẩm chất bảo quản (thực phẩm),
  • giới hạn nhiệt độ, cấp nhiệt độ, gam nhiệt độ, phạm vi nhiệt độ, khoảng nhiệt độ, dải nhiệt độ, phạm vi nhiệt độ, cryogenic temperature range, phạm vi nhiệt độ cryo, low-temperature range, phạm...
  • / ,kɔntrə'vi:nə /, ngoại động từ, mâu thuẫn với, trái ngược với, vi phạm, phạm, làm trái (luật...), phản đối
  • bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ), việc bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ), việc mua lại sản phẩm,
  • sản phẩm phân rã, là các chất phóng xạ bị phân huỷ, thường được xem như “hậu duệ” hay “radon con”; những sản phẩm của sự phân rã radon cần được quan tâm nhìn từ góc độ bảo vệ sức khoẻ...
  • nông sản phẩm, sản phẩm nông nghiệp,
  • sự đóng gói sản phẩm thực phẩm,
  • sản phẩm có chất lượng, chính phẩm,
  • bán chế phẩm, sản phẩm từ thịt,
  • / kraim /, Danh từ: tội; tội ác, tội phạm, hành động ngu xuẩn; hành động vô đạo đức, Toán & tin: tội phạm, Đồng nghĩa...
  • Danh từ: vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát), phạm vi mù mờ, phạm vi lấp lửng (phạm vi hay điều kiện không chắc chắn giữa những phạm vi, điều kiện...
  • / ¸kɔtʃi´ni:l /, Danh từ: phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son), Thực phẩm: cánh kiến đỏ, Y học: sâu...
  • thứ phẩm, sản phẩm phụ,
  • sự phạm tội, phạm pháp,
  • sản phẩm phụ thực phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top