Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phnogamian.--n. inflorescenc” Tìm theo Từ | Cụm từ (144) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • / ¸inflɔ:´resənt /,
  • / ¸inflɔ:´resəns /, Danh từ: sự nở hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa,
  • / en /, Danh từ, số nhiều N's: mẫu tự thứ mười bốn trong bảng mẫu tự tiếng anh, (toán học) n (số bất định), phía bắc ( north), tên ( name), không có điện ( neutral), giống...
  • tranzito n-p-n,
  • mạng,
  • đơn vị n,
  • / 'en-taip /, thuộc loại n,
  • môđun truyền đồng bộ,
  • côngtenơ ảo,
  • côntenơ-n,
  • n tầng,
  • dàn chữ n,
  • / 'en-tjupl /, bội n, bậc n, n-lần,
  • Toán & tin: không cấp điểm n,
  • Toán & tin: nabla ( ∇? ); toán tử nabla,
  • mã số phụ tùng,
  • Danh từ: Đàn xít,
  • côngtenơ-n,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top