Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plantés” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.281) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bælæntə /, Danh từ, số nhiều balantes: người balantơ (da đen ở xênêgal và angola), tiếng balantơ,
  • / ´pla:ntə /, Danh từ: người trồng cây; quản lý đồn điền, máy trồng cây, chậu hoa, Kỹ thuật chung: chậu cây, a sugar-planter, người trồng mía,...
  • ắcqui planté, pin (thứ cấp) planté,
  • bản cực mặt rộng, bản cực planté, tấm (bản) planté, tấm định hình (ở acquy axit-chì),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • như planet-stricken,
  • sắt sunfat, Địa chất: melanterit,
  • đoạn schmidt-lantermann,
  • hệ ba chiều, hệ không gian, thin-walled three-dimensional system, hệ không gian thành mỏng, three-dimensional system of modular planes, hệ không gian các mặt phẳng môđun
  • / sʌb´trɔpikəl /, Tính từ: cận nhiệt đới; có tính chất cận nhiệt đới, Toán & tin: (thiên văn ) cận nhiệt đới, subtropical plants, các cây cận...
  • Danh từ, số nhiều .phalanges, .phalanxes: (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ hy-lạp), Đội hình sát cánh nhau,...
  • / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, a few spindling plants,...
  • lỗ khoan, giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan, Địa chất: lỗ khoan lớn, giếng khoan, bottom ( ofthe drill hole ), đáy lỗ khoan, guiding drill hole, lỗ khoan dẫn hướng, slanted drill-hole drill,...
  • bánh răng hành tinh (trong máy khởi động), bánh răng hành tinh, bộ truyền hành tinh, bánh răng hành tinh, planetary gear differential, hộp visai bánh răng hành tinh, planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh, planetary gear...
  • sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting of greenery, sự trồng cây xanh, tree...
  • Danh từ số nhiều của .planetarium: như planetarium,
  • / ¸plæni´tɛəriəm /, Danh từ, số nhiều planetariums, .planetaria: cung thiên văn; nhà mô hình vũ trụ, Xây dựng: trạm thiên văn, Điện...
  • thiết bị tái chế, thiết bị thu hồi, gas vapor recovery plant, thiết bị thu hồi khí đốt, gas vapor recovery plant, thiết bị thu hồi thu xăng, gasoline recovery plant, thiết bị thu hồi xăng, gasoline vapor recovery plant,...
  • cây cúc áo spilanthes,
  • / ´mæntis /, Danh từ, số nhiều là .mantes: con bọ ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top