Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plight faith” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.508) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'læmplaitə /, Danh từ: người thắp đèn, like a lamplighter, rất nhanh, to run like a lamplighter, chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
  • Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh
  • Thành Ngữ:, to run like a lamplighter ( like a deer , like a rabbit ), ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t
  • Danh từ: Đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop ( (cũng) gọi là stoplight), Kỹ thuật chung: đèn phanh,
  • như strip-lighting,
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • Idioms: to be unfaithful to one 's husband, không chung thủy với chồng
  • / 'fɔ:ls'hɑ:tid /, tính từ, lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc, Từ đồng nghĩa: adjective, disloyal , false , perfidious , recreant , traitorous , treacherous , unfaithful , untrue
  • đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege , repudiate , retract , return , revert , go
  • Idioms: to be in a sad plight, ở trong hoàn cảnh buồn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • Danh từ: Ý tốt, hảo ý, thiện ý, thành thực, thành tín, thiện chí, principle of good faith, nguyên tắc thành tín, utmost good faith, sự thành tín lớn nhất
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
  • / bi´trouðd /, danh từ, người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, affianced , intended , plighted, fianc
  • / feiθhi:lə /, như faith-curer,
  • như red-light,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • / 'feiθful /, Tính từ: trung thành, chung thủy, có lương tâm, trung thực, Danh từ: the faithful tín đồ sùng đạo, Toán & tin:...
  • Thành Ngữ:, yours faithfully, yours, trân trọng
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top