Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pouls” Tìm theo Từ | Cụm từ (246) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • loạt xung, chùm xung, đoàn xung, chuỗi xung, dãy xung, pulse-train analysis, sự phân tích chuỗi xung, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung sinh từ tín hiệu đọc, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung xuất từ tín...
  • đường đặc trưng xung lực, phản ứng xung lực, đáp ứng xung, finite impulse response (fir), đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), hệ đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), sự đáp ứng...
  • cảm biến điện từ, bộ tạo xung, máy phát xung, máy tạo xung, clock pulse generator (cpg), bộ tạo xung nhịp (xung đồng hồ), sync pulse generator (spg), bộ tạo xung đồng bộ, clock pulse generator, máy phát xung đồng...
  • tín hiệu xung, periodic pulse signal, tín hiệu xung tuần hoàn, single pulse signal, tín hiệu xung đơn
  • khoảng cách xung, khoảng xung, khoảng cách xung, delayed pulse interval, khoảng xung trễ, pulse-interval modulation, sự điều biến khoảng xung
  • thời khoảng xung, độ dài xung, pulse length modulation, sự điều biến độ dài xung, trip pulse length, độ dài xung cắt
  • độ cao xung, độ cao (của) xung, pulse-height selector, bộ chọn độ cao xung, pulse height selector, bộ chọn độ cao (của) xung
  • điện áp dư, điện áp sót, lighting impulse residual voltage, điện áp dư xung sét, residual voltage relay, rơle điện áp dư, residual voltage test, thử điện áp dư, switching impulse residual voltage, điện áp dư xung đóng...
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated aristocrat , pompous ass , pompous person , twit
  • / ´lipou¸soum /, Y học: hạt mỡ,
  • cực,
  • / ´pɔ:lsgreiv /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa,
  • / ´lipou¸sait /, Y học: tế bào mỡ,
  • / ¸ænθrəpou´sentrizəm /, danh từ, thuyết loài người là trung tâm,
  • Thành Ngữ:, to be in the pouts, hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu
  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • / ´teli¸gra:f¸poust /, như telegraph-pole,
  • / ´tu:´poul /, tính từ, hai cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top