Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pouls” Tìm theo Từ | Cụm từ (246) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mɔnou´ka:pik /, Tính từ: (thực vật học) ra quả một lần, một đời quả ( (cũng) monocarpous),
  • sự mở rộng, pulse broadening, sự mở rộng xung, resonance broadening of spectral lines, sự mở rộng cộng hưởng của vạch phổ
  • / ´poustəl /, Tính từ: (thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện, postal worker, nhân viên bưu điện, postal charges, bưu phí
  • / poust´gleiʃl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) sau thời kỳ sông băng, Cơ khí & công trình: sau băng hà,
  • / ´poustidʒ /, Danh từ: bưu phí, Kỹ thuật chung: bưu phí, Kinh tế: bưu phí, cước phí bưu điện,
  • / ´poust¸bɔi /, danh từ, người đưa thư, xà ích (người có nhiệm vụ cưỡi một trong những con ngựa kéo xe) (như) postilion,
  • / poust´prændjəl /, Tính từ: xảy ra ngay sau bữa cơm, Y học: sau bữa ăn, a postprandial nap, giấc ngủ sau bữa cơm, postprandial eloquence, sự hùng hồn sau...
  • / 'poust'mɔ:tem /, Nghĩa chuyên ngành: thao tác kế tiếp, Nghĩa chuyên ngành: sau khi chết, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, future...
  • máy tạo xung điện áp, máy phát điện áp xung, máy phát xung, máy tạo xung, high-voltage impulse generator, máy phát xung điện áp cao
  • / ´dai¸poul /, Danh từ: (vật lý) lưỡng cực, (rađiô) song cực, Toán & tin: lưỡng cực, Kỹ thuật chung: ngẫu cực, lưỡng...
  • / ´kwɔdri¸poul /, Danh từ: (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực, Toán & tin: (vật lý ) mạng tứ cực, Điện:...
  • Nghĩa chuyên nghành: thời gian yêu cầu for ringing để làm giảm ở mức không đáng kể theo sự kích thích (giống như pulse duration),
  • / ´bed¸poust /, Danh từ: cột giường, between you and me and the bedpost, chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
  • / poust´prousəsiη /, Điện tử & viễn thông: sự hậu xử lý, Kỹ thuật chung: sự xử lý sau, Y Sinh: nghĩa chuyên nghành,...
  • / ´mɔnə¸poul /, Điện lạnh: đơn cực từ, Kỹ thuật chung: đơn cực, một cực, đơn cực, độc quyền, một cực, đơn cực, độc quyền,
  • / ¸haimi´niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , connubial , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded
  • / ´poust¸mistris /, Danh từ, giống đực .postmaster: bà giám đốc sở bưu điện; bà trưởng phòng bưu điện, Kinh tế: bà trưởng bưu cục,
  • / ´poust¸bæg /, Danh từ: túi thư (để mang thư đi), bó thư (các thư từ đã nhận), Kinh tế: vụ nổ sau năm 1986,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top