Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Present itself” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.868) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to throw oneself on ( upon ), phó mặc cho
  • Thành Ngữ:, to make a sight of oneself, ăn mặc lố lăng
  • Ngoại động từ: lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng, to reingratiate oneself with someone, làm cho ai có cảm tình với mình
  • Thành Ngữ:, to report onself, trình diện (sau một thời gian vắng)
  • Thành Ngữ:, by myself, một mình tôi, mình tôi
  • Thành Ngữ:, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy
  • Thành Ngữ:, to deport oneself, ăn ở, cư xử
  • Thành Ngữ:, to lose oneself, lạc đường, lạc lối
  • Thành Ngữ:, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp
  • Thành Ngữ:, to chase oneself, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, to set oneself to do something, quy?t tâm làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, don't excite ( yourself )!, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • Thành Ngữ:, to make oneself scarce, l?n di, tr?n di
  • Thành Ngữ:, to bow oneself out, chào để đi ra
  • Thành Ngữ:, to overjump oneself, nhảy sái gân (trật gân)
  • Thành Ngữ:, to toss ( oneself ) off, thủ dâm
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in the country, ở ẩn dật nơi thôn dã
  • / ´pɔmpəsnis /, như pomposity, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pretension
  • Thành Ngữ:, pat somebody / oneself on the back, khen ngợi ai/tự khen mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top