Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Press the flesh” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.607) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội, this fishwife expresses herself too displeasingly, mụ hàng tôm hàng cá này ăn nói nghe...
  • shock absorbers that use air pressure, rather than springs, to maintain vehicle height., bộ/hệ thống giảm sóc bằng áp suất khí,
  • see compressedair illness bệnh khí áp,
  • áp lực ngưng tụ, áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, khống chế áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, điều chỉnh áp suất ngưng tụ, condensing pressure valve, van áp suất ngưng tụ
  • / 'kɔmpæktli /, Phó từ: khít, đặc, chặt chẽ, súc tích, mạch lạc, gunpowder is compactly compressed in cartridges, thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn, historical events were compactly...
  • / læηk /, Tính từ: gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lanky , lean , meager ,...
  • / ´mɔ:nfulnis /, danh từ, tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tóc, sự thê lương, Từ đồng nghĩa: noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums ,...
  • như impressionistic,
  • / 'seilzmənʃip /, Danh từ: nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, thuật bán hàng, high-pressure salesmanship, thuật bán hàng cưỡng...
  • / buliən /, luận lý, boolean algebra, đại số luận lý, boolean calculation, phép tính luận lý, boolean expression, biểu thức luận lý, boolean function, hàm luận lý, boolean operation, phép toán luận lý, boolean operation...
  • Thành Ngữ:, neither fish , flesh nor good red herring, môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
  • tổng lợi nhuận bán hàng tính theo đơn vị phần trăm: (doanh thu - chi phí)*100/chi phí - gross income expressed as a percentage of cost of sales. formula: (sales revenue - cost of sales) x 100 ÷ cost of sales., lãi gộp, tổng số...
  • biến dạng nén, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • / ¸irip´resəbəlnis /, như irrepressibility,
  • đèn hơi natri, đèn natri, high-pressure sodium lamp, đèn natri cao áp
  • Idioms: to be expressly forbidden, bị nghiêm cấm
  • suy thoái kinh tế, severe economic depression, suy thoái kinh tế cực độ
  • sự chống ồn, noise protection for compressors, sự chống ồn cho máy nén
  • the pressure exerted by the earth's atmosphere (14.7 psi at sea level).,
  • phản lực, Địa chất: đối áp, phản áp lực, bearing counterpressure, phản lực ổ tựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top