Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prickler” Tìm theo Từ | Cụm từ (138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giày có mũi dài nhọn, a pair of winkle-pickers, một đôi giày mũi nhọn
  • / ´kriti¸saizə /, Từ đồng nghĩa: noun, carper , caviler , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • / pə´fekʃənist /, Danh từ: người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn, Từ đồng nghĩa: noun, formalist , fussbudget , fusspot , idealist , nit-picker , purist...
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • các loại rau để dầm giấm, thùng chứa nước muối,
  • / prikl /, Danh từ: (thực vật học) gai (trên cây), (động vật học) lông gai (cứng nhọn (như) lông nhím), cảm giác kim châm, đau nhói ở da, Nội động từ:...
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • / ´prikə /, Danh từ: mũi nhọn, cái giùi, Xây dựng: cái giùi, cái kìm, Cơ - Điện tử: cái giùi, cái kìm, Kỹ...
  • / ‘stik.lə /, Danh từ: ( + for) người câu nệ nguyên tắc, người quá khắt khe (về một cái gì), người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • / ´spriηklə /, Danh từ: bình tưới, bình phun (nước), Cơ - Điện tử: đầu tưới phun, thiết bị tưới phun, Cơ khí & công...
  • / ´trʌklə /, danh từ, người luồn cúi, người xu phụ, người a dua,
  • Danh từ: tia nhỏ, dòng nhỏ,
  • / 'prikli /, Tính từ: (sinh vật học) có gai, đầy gai, có cảm giác bị kim châm, có cảm giác đau nhói, (nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, hay giận dỗi (người), Từ...
  • / ´tiklə /, Danh từ: người cù; cái lông để cù, (thông tục) vấn đề; vấn đề khó giải quyết, vấn đề hóc búa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi...
  • Danh từ: kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợm, kẻ láu cá, quân cờ bạc bịp, quân bài tây,
  • Danh từ: (sinh vật học) tế bào gai biểu bì,
  • tế bào gai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top