Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Rappelle” Tìm theo Từ | Cụm từ (35) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / ə´pelit /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) sự chống án, (thuộc) sự kháng cáo, Kinh tế: chống án, appellate jurisdiction, quyền chống án, appellate court,...
- / ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa: noun, appellative noun, danh từ chung, appellation , cognomen , denomination , designation , epithet...
- / kɔg´noumen /, Danh từ: biệt hiệu; tên họ; tên, Từ đồng nghĩa: noun, appellation , appellative , denomination , designation , epithet , nickname , style , tag , title...
- / ˈɛpəˌθɛt /, Danh từ: (ngôn ngữ học) tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ ivan the terrible), Từ đồng nghĩa: noun, appellation...
- / ´soubri¸kei /, Danh từ: tên lóng, tên nhạo, biệt hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , anonym , appellation , assumed name , byname , handle * , label , moniker...
- kỵ nước, đẩy nước, water repellent painting, sơn kỵ nước, water-repellent admixture, chất phụ gia kỵ nước, water-repellent agent, chất kỵ nước, water-repellent concrete, bê tông kỵ nước, water-repellent facing,...
- / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
- / ´skru:prə¸pelə /, danh từ, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) propeller,
- (từ mỹ, nghĩa mỹ) như untrammelled,
- Ngoại động từ .respelled, .respelt: Đánh vần lại,
- / ´trævlə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như traveller, Xây dựng: ván khuôn lăn, Kỹ thuật chung: cầu trục,
- Thành Ngữ:, travellers tell fine tales, đi xa về tha hồ nói khoác
- Danh từ: bạn đi đường ( (cũng) fellow-traveller),
- / trævld /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelled,
- Thành Ngữ:, traveller's tale, chuyện khoác lác, chuyện phịa
- / ´sait¸siə /, Danh từ: người đi tham quan, Từ đồng nghĩa: noun, excursionist , observer , tourist , traveller
- Idioms: to be gravelled, lúng túng, không thể đáp lại được
- quạt chong chóng, quạt có cánh, quạt chân vịt, quạt hướng trục, propeller fan cooling tower, tháp giải nhiệt dùng quạt hướng trục
- Thành Ngữ:, to tip someone the traveller, đánh lừa ai, nói dối ai
- / ¸dʒetprə´peld /, tính từ, Đẩy đi do phản lực, jet-propelled plane, máy bay phản lực
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.099Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.96410 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.870
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này