Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Read differently” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biên dạng ren, prôfin ren, biên dạng ren, screw thread profile, biến dạng ren vít
  • đọc từng điểm quang học, quét điểm, quét ký hiệu đánh dấu, sự đọc dấu hiệu quang, omr ( opticalmark reading ), sự đọc dấu hiệu quang học
  • / ´ri:d¸aut /, Kỹ thuật chung: đọc ra (thông tin), màn hình, sự chỉ báo, sự hiển thị, digital readout, màn hình hiện số
  • sẵn sàng để truyền, bê tông trộn sẵn, bêtông trộn sẵn, rated strength of ready-mixed concrete, cường độ định mức của bê tông trộn sẵn
  • Danh từ: thuỷ tinh sợi, Nghĩa chuyên ngành: bông thủy tinh, Từ đồng nghĩa: noun, fiberglass , filigree glass , glass thread
  • Thành Ngữ:, to bread like rabbits, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
  • / ´ri:mould /, Ngoại động từ: Đắp lại (lốp xe) (như) retread, hình thái từ: Ô tô: đắp lại lốp xe, Xây...
  • bộ đọc dấu, bộ đọc dấu hiệu, máy đọc nhãn, bộ đọc tài liệu, thiết bị đọc nhãn, optical mark reader, bộ đọc dấu hiệu quang
  • Danh từ: bánh gừng, Tính từ: loè loẹt, hào nhoáng, gingerbread architecture, kiến trúc hào nhoáng
  • Thành Ngữ:, to spread oneself thin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
  • Thành Ngữ:, to be always ready with an excuse, luôn luôn có lý do để bào chữa
  • Thành Ngữ:, bread and water, sự ăn uống kham khổ
  • Thành Ngữ:, general reader, người đọc đủ các loại sách
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
  • Tính từ: làm sẵn chỉ có việc đem ra xào nấu (đồ ăn), đồ nấu chuẩn bị sẵn, ready-to-cook food, thức ăn làm sẵn chỉ có việc...
  • lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh, fast breeder reactor, lò phản ứng tái sinh nhanh, fast breeder reactor (fbr), lò phản ứng...
  • ren trong, ren vít trong, internal thread broaching, sự chuốt ren trong
  • Thành Ngữ:, ready to the gaiter button, chuẩn bị đầy đủ
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • Thành Ngữ:, thread and thrum, xô bồ, cả tốt lẫn xấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top