Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reckon with” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do without food, nhịn ăn
  • Idioms: to go without food, nhịn ăn
  • Thành Ngữ:, to be over and done with, hoàn toàn kết thúc
  • Thành Ngữ:, to be bitten with, say mê, ham mê (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to end with, kết thúc bằng
  • Thành Ngữ:, to play the deuce with, play
  • Idioms: to be within sight, trong tầm mắt
  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
  • móng dải, móng băng, concrete strip foundation, móng băng bê tông, rectangular strip foundation with pad, móng băng chữ nhật có đế, thin strip foundation, móng băng thềm
  • Idioms: to have success within one 's grasp, nắm chắc sự thành công
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • Thành Ngữ:, to fall within, n?m trong, g?m trong
  • Thành Ngữ:, to play ducks and drakes with, duck
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Thành Ngữ:, within an inch of, suýt nữa, gần
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • Tính từ: ( + with) quen thân (với nhau), thông thạo (về gì đó),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top