Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reckon with” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • / ´bekən /, Động từ: vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to beckon someone to come nearer,...
  • Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
  • Thành Ngữ:, within doors, trong nhà; ở nhà
  • quá khứ và quá khứ phân từ của withstand,
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • Idioms: to be without friends, không có bạn bè
  • Thành Ngữ:, without ceremony, tự nhiên, không khách sáo
  • Idioms: to be in league with, liên minh với
  • Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • Idioms: to go within, Đi vào trong nhà, trong phòng
  • / bi´dait /, Tính từ: Được trang trí ( + with),
  • Idioms: to do sthwith great dexterity, làm việc rất khéo tay
  • Thành Ngữ:, to keep peace with, gi? quan h? t?t v?i
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Idioms: to be in direct communication with, liên lạc trực tiếp với
  • Thành Ngữ:, to belong with, có quan hệ với, liên quan với
  • Thành Ngữ:, in company with, cùng với
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
  • trong khối, within-block information, thông tin trong khối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top