Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Riata” Tìm theo Từ | Cụm từ (438) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hysteriatabét,
  • / prə´praiətəʃip /, Danh từ: quyền sở hữu, Nguồn khác: Kinh tế: doanh nghiệp cá thể, doanh nghiệp một chủ, Từ...
  • / prə´praiətə /, Danh từ (giống cái .proprietress): người chủ, người sở hữu (nhất là một công ty, một khách sạn..), Kỹ thuật chung: chủ tài sản,...
  • / ´raiətəs /, Tính từ: Ồn ào, om sòm, huyên náo, ầm ỉ (người), hỗn loạn, náo loạn, bừa bãi, phóng túng, phóng đãng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • / prə´praiətəri /, Tính từ: giữ độc quyền (về hàng hoá), hãng độc quyền sở hữu, hãng độc quyền sử dụng (về tên nhãn hiệu), thuộc chủ, thuộc quyền sở hữu, có tài...
  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
  • / ´raiətəsnis /, danh từ, sự om sòm, sự huyên náo; ứng xử quấy phá hung dữ, sự hỗn loạn, sự náo loạn, sự bừa bãi, sự phóng đãng,
"
  • / ´raiətə /, danh từ, người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo, người náo loạn, người nổi loạn, người bạo loạn, người ăn chơi phóng đãng, người trác táng,
  • / ´trai¸æs /, Danh từ: (địa lý,địa chất) kỳ triat, Hóa học & vật liệu: kỷ trial, Xây dựng: kỷ triat, hệ triat,...
  • axit muriatic (tên thương mại của axit clohydric), axit muriatic,
  • kỷ triat, thời kỳ triat,
  • / ¸mʌlti´vɛəriit /, Toán & tin: nhiều chiều, Kỹ thuật chung: đa lượng biến, multivariate analysis, phân tích nhiều chiều, multivariate distribution, phân...
  • Tính từ: (thống kê) có hai biến số, hai chiều, bivariate distribution, phân phối hai chiều, bivariate process, quá trình hai chiều
  • / ´kræpjuləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / ,veəri'eiʃnl /, Tính từ: Toán & tin: biến phân, variational design method, phưong pháp tính toán biến phân, variational inequality, bất đẳng thức biến...
  • / ¸prouli´tɛəriət /, như proletariat,
  • / ´bu:zi /, Tính từ: say sưa tuý luý, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / 'kræpjulənt /, Tính từ: rượu chè ăn uống quá độ, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top