Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rifle through” Tìm theo Từ | Cụm từ (965) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con)
  • / ´rʌf¸hju: /, Ngoại động từ rough-hewed, .rough-hewn: Đẽo gọt qua loa, Xây dựng: đẽo quanh, Kỹ thuật chung: gọt giũa,...
  • / drauθ /, như drought,
  • / ´drauθi /, như droughty,
  • Thành Ngữ:, to be brought up in lavender, được nuông chiều
  • Idioms: to be brought to an early grave, chết non, chết yểu
  • Idioms: to be brought to bed, sinh đẻ
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • / ´rʌf¸haus /, Động tính từ quá khứ của .rough-hew: Tính từ: vụng về, thô kệch,
  • / ,impɔ:'ti: /, Danh từ: người mới được nhập vào, người mới được đưa vào, importees brought to the mountain area to reclaim virgin land, những người mới được đưa lên miền núi...
  • Idioms: to be brought up in the spirit of duty, Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm
  • / ´ɔpə¸reitiη¸ru:m /, danh từ, như operating-theatre, he is brought to the operating-room, anh ta được đưa đến phòng mổ
  • Thành Ngữ:, the mountain has brought forth a mouse, đầu voi đuôi chuột
  • Idioms: to be brought before the court, bị đưa ra trước tòa án
  • sắt hàn, sắt đã rèn, thép rèn mềm, thép hàn, thép rèn, wrought-iron wheel, bánh xe thép rèn
  • /ˈmaʊntən/, Danh từ: núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, Cấu trúc từ: to make mountains of molehills, the mountain has brought forth a mouse, Kỹ...
  • / ´rʌf¸hju:n /, Động tính từ quá khứ của .rough-hew: Tính từ: vụng về, thô kệch, Xây dựng: được đẽo thô,
  • hợp kim đồng, copper alloy bush, bạc lót hợp kim đồng, copper alloy bush, ống lót hợp kim đồng, wrought copper alloy, hợp kim đồng rèn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • đường đua ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, bridle road , bridle trail , bridle way
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top