Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.974) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, like a knife through butter, dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi ra
  • Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, to put a person through his catechism, hỏi lục vấn ai,...
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • trần ván, rough board ceiling, trần ván thô
  • kính tấm đúc, thick rough cast plate glass, kính tấm đúc thô dày
  • / raɪs /, Danh từ: thóc; gạo; cơm, cây lúa, Kỹ thuật chung: cây lúa, gạo, Kinh tế: gạo, rough rice, lúa chưa xay, husked rice,...
  • Thành Ngữ:, to live hard, o live rough
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
  • Thành Ngữ:, to take somebody over a rough road, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai
  • Thành Ngữ:, to take the rough with the smooth, kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
  • / ´il¸bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbaric , boorish , churlish , crass , crude , gross , indelicate , philistine , rough , rude , tasteless , uncivilized...
  • Thành Ngữ:, rough ( foul ) copy, bản nháp
  • Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
  • / ¸ouvə´bai /, Động từ .overbought: mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình,
  • Thành Ngữ:, to give somebody a lick with the rough side of one's tongue, nói gay gắt với ai
  • Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo
  • Thành Ngữ:, to rough someone up the wrong way, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • Idioms: to be on furlough, nghỉ phép
  • / ¸ʌndə´bai /, ngoại động từ .underbought, mua giá hạ, mua giá rẻ, mua được giá rẻ hơn (người khác),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top